Hiệu năng
·
DIN 51517 - Phần 3 =>
Nhóm CLP
·
ISO 12925 - 1 CKD
·
AGMA 9005 - D94 EP
·
CINCINNATI MILACRON
·
DAVID BROWN
·
AISI 224
·
SEB 181226
·
FLENDER
Ưu điểm
·
Các chức năng chống mài
mòn và chịu áp lực cực trị xuất sắc.
·
Tính tương thích tốt với
phớt.
·
Bảo vệ siêu hạng chống
gỉ và ăn mòn các hợp kim đồng.
·
Chống tạo bọt và chống
tạo nhũ rất tốt.
Đặc tính kỹ thuật
Các đặc tính tiêu biểu
|
Phương
pháp
|
Đơn vị
tính
|
CARTER EP
|
68
|
100
|
150
|
220
|
320
|
460
|
680
|
1000
|
Tỷ trọng ở
15 C
|
ISO 3675
|
kg/m2
|
885
|
888
|
892
|
893
|
899
|
903
|
920
|
937
|
Độ nhớt ở
40 C
|
ISO 3104
|
mm /s
|
68,1
|
107
|
153,4
|
216,9
|
319,1
|
452,2
|
665,6
|
1000
|
Độ nhớt ở
100 C
|
ISO 3104
|
mm /s
|
8,7
|
11,8
|
14,8
|
18,5
|
23,7
|
29,9
|
34,5
|
43,5
|
Chỉ số độ nhớt
|
ISO 2909
|
|
99
|
98
|
96
|
95
|
93
|
95
|
82
|
80
|
Điểm chớp cháy cốc hở
|
ISO 2592
|
C
|
230
|
233
|
227
|
270
|
264
|
256
|
258
|
244
|
Điểm đông đặc
|
ISO 3016
|
C
|
-24
|
-21
|
-27
|
-21
|
-15
|
-12
|
-12
|
-9
|
FZG A/8, 3/90
|
DIN 51
354/2
|
Giai đoạn
hỏng
|
>13
|
>13
|
>13
|
>13
|
>13
|
>13
|
>13
|
>13
|
FZG Micropitting
|
FVA 54
|
Giai đoạn
hỏng
|
-
|
-
|
-
|
10+
|
10+
|
10+
|
10+
|
10+
|
GFT Class
|
|
|
-
|
-
|
-
|
Cao
|
Cao
|
Cao
|
Cao
|
Cao
|